CNC được thiết kế riêng cho khách hàng có nhu cầu gia công vật liệu phi kim như gỗ, mica, formex. Đây cũng là dòng máy thích hợp cho những khách hàng làm quen với công nghệ gia công trước khi qua các dòng máy phù hợp hơn.
Máy CNC 4060 Router nhỏ gọn, giá thành thấp nên dễ đầu tư, còn được hướng dẫn sử dụng và làm quen với công nghệ gia công, chủ động hơn trong công việc
Máy sử dụng các bộ truyền công nghiệp như hệ dẫn động vít me bi, dẫn hướng thanh trượt bi đôi.
Trục chính công suất lớn, tới 1.5KW giúp gia công các vật liệu phi kim một cách dễ dàng và năng suất.
Phần điện được thiết kế tối ưu, giúp hoạt động trong thời gian dài mà không gây ra vấn đề gì.
Với khổ máy tương đối lớn, dễ dàng gia công được nhiều chi tiết khác nhau, tùy vào mục đích mà khách hàng lựa chọn phương án gia công phù hợp.
Đặc điểm cấu tạo máy
- Khung máy bằng thép
- Sử dụng phần mềm Mach3
- Spindle giả nhiệt bằng nước (Nếu sử dụng các loại spindle công suất lớn)
- Giới hạn hành trình làm việc trục X, Y: 40cm x 60cm
Máy có kích thước nhỏ gọn nên chỉ cần sử dụng trong văn phòng, không cần phải thiết lập nhà xưởng, không lo tốn nhiều diện tích.
Thông số Maxcut HR4060
Mã sản phẩm | MC-HR4060 (MaxCut-Việt Nam) |
Vật liệu khung máy | Thép |
Giao tiếp | Cổng usb |
Công tắc hành trình | có |
Dụng cụ dò dao | Tùy chọn |
Công suất trục chính | 1500W 24.000 vòng/phút . Làm mát bằng nước |
Loại vít me | Vít me bi |
Cân nặng | 50 KG |
Kích Thước máy: | 600X810X580mm |
Bàn máy | Bàn nhôm Tlsot |
Vùng làm việc | 400X600mm |
Hành trình Z | 120mm, Chế độ cắt tùy vào dao và vật liệu |
Vật liệu và ứng dụng | Gia công gỗ, mica, nhựa, fomex, phay mạch. Gia công được kim loại (không ưu tiên)Gia công gỗ 3D nét, đẹp |
Độ dày vật liệu lớn nhất có thể gia công được | ≤ 110mm |
Cơ cấu dẫn hướng | Thanh trượt HGR15 |
Hộp điều khiển | Có |
Biến tần | SAKO |
Collet: | ER11, 1/8 “(3.175mm) |
Động cơ bước và Drive: | Động cơ bước 57, 4 pha, 57BYGH56-4011Y), Driver DM542 |
Giải nhiệt | Nước |
Tốc độ làm việc | 3000 mm/phút (Khắc tốc độ: 300-2000 mm/phút) |
Độ chính xác gia công | ≤0.04mm |
Phần mềm điều khiển | Mach3/Emc2/Kcam, (Type3, Wentai, ArtCAM, coppercam) |
Tập lệnh của máy | G code/. NC/. NCC/. Tab/. txt |
Bơm nước | Tuần hoàn |
Đi kèm máy | Cáp nối, đồ gá, dụng cụ tháo collet, hướng dẫn gởi qua mail |
Tùy chọn thêm | Trục thứ 4 Kích Thước mâm cặp: 80mm tự centering Chuck
Trung tâm cao: H = 49mm Kẹp Đường kính: 80mm trở xuống Giảm tốc chế độ: đồng bộ bánh xe/vành đai Giảm tốc tỷ lệ: 3:1 Động cơ bước: 57 loại/2A hai giai đoạn 4 dòng Định vị chính xác: 0.075 ° Tay điều khiển DSP Phôi nhôm, thép Dao cắt phù hợp |