NO. | TÊN MÁY DỤNG CỤ – MÓC GIA CÔNG CƠ KHÍ | ||||
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH | TIẾNG TRUNG | TIẾNG NHẬT | ||
GIẢN THỂ | PHỒN THỂ | ||||
1 | Máy công cụ | Machine tool | 机械工具 | 機械工具 | こうさくきかい/ 工作機械 |
2 | Gia công | Machining/ processing | 加工 | 加工 | かこう/ 加工 |
3 | Phôi | Workpiece | 工件 | 工件 | ワーク/ かこうたいしょうぶつ/ 工作物/ 加工対象物 |
4 | Máy mài | Grinding Machine | 磨床 | 磨床 | グラインダー/ 研削盤 |
5 | Máy mài bằng | Flat surface grinder / surface grinding machine | 平面磨床 | 平面磨床 | 平面こうグラインダー/ 平面研削盤 |
6 | Máy mài tròn ngoài/ máy mài trụ | Cylindrical grinder/ Cylindrical grinding machine | 外圆磨床 | 外圓磨床 | 円筒研削盤 |
7 | Bánh mài | Grinding wheel | 砂轮 | 砂輪 | といし/ 砥石 |
8 | Máy tiện | Lathe | 车床 | 車床 | せんばん/ 旋盤 |
9 | Máy tiện CNC | CNC lathe | 数控车床 | 數控車床 | CNCせんばん/ CNC旋盤 |
10 | Dao tiện | Turning tool | 车刀 | 車刀 | 旋削工具 |
11 | Lưỡi dao tiện | Insert | 车刀片 | 車刀片 | インサート |
12 | Máy phay | Milling Machine | 铣床 | 銑床 | フライス盤 |
13 | Máy phay CNC | CNC milling machine | 数控铣床 | 數控銑床 | CNCフライス盤 |
14 | Máy khắc | Engraving Machine | 雕刻机 | 雕刻機 | 彫刻機 |
15 | Dao phay | Milling cutter | 铣刀 | 銑刀 | フライス |
16 | Máy khoan | Drilling machine | 钻床 | 鑽床 | ボール盤/ ドリル盤 |
17 | Mũi khoan | Drill bit | 钻头 | 鑽頭 | ドリルビット |
18 | Máy hàn điện | Electric welding machine | 电焊机 | 電焊機 | でんきようせつき/ 電気溶接機 |
19 | Máy hàn khí | Gas welding machine | 电焊机 | 電焊機 | ガス溶接機/溶断機 |
20 | Que hàn | Welding rod | 焊条 | 焊条 | ようせつぼう/ 溶接棒 |
21 | Máy cưa | Saw machine | 锯床/ 锯机 | 鋸床/ 鋸機 | ソーマシン/ バンドソーマシン |
22 | Lưỡi cưa | Saw blade | 锯片 | 鋸片 | ハックソーブレード |
23 | Máy phóng điện EDM | Die sinking EDM (Electric Discharge Machine) | 放电机/ 电火花成形加工机 | 放電機/ 電火花成形加工機 | 形彫り放電加工機 |
24 | Máy cắt dây EDM | Wire cutting EDM (Electric Discharge Machine) | 慢走丝/ 线切割机 | 慢走絲/ 線切割機 | ワイヤ放電加工機 |
25 | Máy đục lỗ EDM | Hole drilling EDM (Electric Discharge Machine) | 打孔机/ 钻孔电火花加工机 | 打孔機/ 鑽孔電火花加工機 | 細穴放電加工機 |